Giáo dục quốc phòng |
0 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
Toán cao cấp |
3 |
English 1 |
2 |
Tiếng Việt thực hành |
3 |
Nhập môn quan hệ công chúng |
3 |
Nhập môn truyền thông |
3 |
Marketing căn bản và quảng cáo |
2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
16 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
Tin học đại cương {Word, Excel, PowerPoint, Internet} |
3 |
English 2 |
2 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
AI và công cụ sáng tạo nội dung |
3 |
Tâm lý học truyền thông |
3 |
Quản trị sản xuất sản phẩm truyền thông |
3 |
Quản lý dự án |
3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
19 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
English 3 |
2 |
Kỹ thuật viết cho quan hệ công chúng |
3 |
Kỹ năng phỏng vấn và trả lời phỏng vấn |
2 |
Kỹ thuật quay và dựng video |
3 |
Kỹ năng nhiếp ảnh |
3 |
Thiết kế đồ họa cơ bản |
3 |
Tính mỹ thuật trong thiết kế sản phẩm truyền thông |
2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
18 |
Pháp luật đại cương |
2 |
English 4 |
3 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
Truyền thông mạng xã hội và khai thác thông tin, dư luận |
3 |
Viết và biên tập tin |
3 |
Môn tự chọn (Tự chọn 1 trong 2 môn) | |
Quản trị chiến lược | 3 |
Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
21 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
English 5 |
3 |
Xử lý khủng hoảng truyền thông |
3 |
Quan hệ công chúng nội bộ và cộng đồng |
3 |
Nghiên cứu và phân tích dữ liệu trong quan hệ công chúng |
3 |
Luật sở hữu trí tuệ |
3 |
Kiến tập |
3 |
Môn tự chọn (Tự chọn 1 trong 2 môn) | |
Ứng dụng công nghệ trong truyền thông | 3 |
Marketing số | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
23 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
Anh văn chuyên ngành quan hệ công chúng |
2 |
Tổ chức sự kiện |
3 |
Nghệ thuật nói trước công chúng |
3 |
Kế hoạch truyền thông |
3 |
Xây dựng và phát triển thương hiệu |
3 |
Môn tự chọn (Tự chọn 1 trong 2 môn) | |
Chiến lược quan hệ công chúng cho người nổi tiếng | 3 |
Chiến lược truyền thông marketing tích hợp | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
19 |
Tốt nghiệp |
10 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
10 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
126 |